Có 1 kết quả:

保修 bǎo xiū ㄅㄠˇ ㄒㄧㄡ

1/1

bǎo xiū ㄅㄠˇ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo tu, sửa chữa cho tốt

Từ điển Trung-Anh

(1) to promise to keep sth in good repair
(2) guarantee
(3) warranty

Bình luận 0